Tấm poly đặc: Bảng giá, kích thước và kỹ thuật lợp chi tiết đơn giản

Tấm poly đặc: Bảng giá, kích thước và kỹ thuật lợp chi tiết đơn giản
2025-12-04

Tấm poly đặc đang trở thành lựa chọn hàng đầu thay thế kính truyền thống trong nhiều công trình kiến trúc hiện đại. Với ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng truyền sáng và tính linh hoạt trong thiết kế, vật liệu này không chỉ giải quyết bài toán chiếu sáng tự nhiên mà còn đảm bảo an toàn và tuổi thọ công trình.
Bài viết chuyên sâu này từ Kho Vật liệu Nam Phương sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về tấm poly đặc ruột: từ kích thước tấm poly đặc tiêu chuẩn đến các kỹ thuật cách lợp tấm poly đặc đúng chuẩn.

1. Tấm Poly đặc là gì? 

Tấm poly đặc là vật liệu lợp mái và lấy sáng được sản xuất từ Polycarbonate nguyên sinh. Đúng như tên gọi tấm poly đặc ruột, cấu trúc của nó là một khối đặc liền mạch, khác biệt hoàn toàn với tấm polycarbonate rỗng ruột (có các lớp không khí bên trong).
Cấu trúc đặc ruột này mang lại các đặc tính vượt trội, biến nó thành vật liệu hoàn hảo cho những khu vực yêu cầu cao về độ an toàn và khả năng chịu lực.

Tấm Poly đặc là gì?
Tấm Poly đặc là gì? 

2. Ưu điểm tuyệt vời của tấm poly đặc

  • Độ bền vượt trội (Chịu lực gấp 250 lần kính): Đây là ưu điểm nổi bật nhất. Tấm poly lấy sáng đặc có khả năng chịu va đập cực lớn, gần như không thể vỡ, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình trước các tác động ngoại lực, bão, hoặc mưa đá.
  • Trọng lượng nhẹ: Mặc dù cứng cáp, tấm poly đặc lại nhẹ hơn kính cường lực rất nhiều, giúp giảm tải trọng cho kết cấu khung và dễ dàng vận chuyển, thi công.
  • Khả năng lấy sáng hiệu quả: Tùy thuộc vào màu sắc (trong suốt, xanh dương, xanh lá...), tấm có thể truyền sáng từ 85% đến dưới 30%, giúp tận dụng ánh sáng tự nhiên, tiết kiệm điện năng.
  • Chống tia UV tuyệt đối: Bề mặt tấm Polycarbonate đặc ruột thường được phủ một lớp chống tia cực tím (UV) dày, bảo vệ người và vật dụng bên dưới khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
  • Chịu nhiệt tốt: Chịu được dải nhiệt độ rộng từ -40C đến 120C.

3. Kích thước tấm poly đặc phổ biến

Để đáp ứng đa dạng yêu cầu của các dự án, kích thước tấm poly đặc được sản xuất theo các quy cách tiêu chuẩn về độ dày, khổ ngang và chiều dài.

3.1 Quy cách độ dày tấm poly đặc

Độ dày là yếu tố quyết định độ chịu lực và giá thành của sản phẩm. Các độ dày phổ biến nhất trên thị trường hiện nay bao gồm:

Phân loại Ứng dụng chính
Tấm Poly đặc 2mm Vách ngăn, chắn gió đơn giản, hộp đèn.
Tấm Poly đặc 3mm Mái hiên nhỏ, lợp ban công, vách ngăn văn phòng.
Tấm Poly đặc 4mm Lợp mái nhà để xe, nhà kính nông nghiệp.
Tấm Poly đặc 5mm Mái lợp nhà xưởng, giếng trời, hồ bơi.
Tấm Poly đặc 6mm Mái lợp đòi hỏi chịu lực cao, làm khiên chắn an ninh.
Tấm Poly đặc 8mm- 10mm Mái vòm lớn, đường hầm đi bộ, các kết cấu công nghiệp đặc biệt.

3.2 Kích thước tấm poly đặc tiêu chuẩn

Các nhà sản xuất thường tuân theo kích thước tiêu chuẩn để tối ưu hóa việc vận chuyển và lắp đặt.

  • Chiều rộng (Khổ ngang): Phổ biến nhất là 1.22 mét (1220mm), 1.56 mét (1560mm) và 2.1 mét (2100mm).
  • Chiều dài: Chiều dài tấm Poly đặc thường là 20 mét hoặc 30 mét đối với các tấm mỏng (dưới 5mm). Đối với các tấm dày hơn (từ 6mm trở lên), chiều dài có thể là 30 mét hoặc được cắt theo yêu cầu của dự án.

Lưu ý: Việc lựa chọn khổ ngang và chiều dài phù hợp với khung sườn sẽ giúp giảm thiểu vật liệu thừa và chi phí thi công.

4. Các yếu tố ảnh hưởng giá tấm poly đặc

Giá tấm poly đặc luôn là mối quan tâm hàng đầu. Giá bán được tính theo m^2 (mét vuông) và dao động mạnh mẽ dựa trên ba yếu tố cốt lõi:

4.1 Độ dày của tấm

Độ dày càng lớn thì lượng vật liệu Polycarbonate nguyên sinh sử dụng càng nhiều, dẫn đến giá thành càng cao.

  • Tấm poly đặc 3mm sẽ có giá thấp nhất trong các loại tiêu chuẩn.
  • Tấm poly đặc 5mm có mức giá trung bình, cân bằng giữa chi phí và khả năng chịu lực.
  • Tấm poly đặc 6mm trở lên có giá cao nhất, dành cho các công trình yêu cầu an toàn và độ bền tối đa.
Các yếu tố ảnh hưởng giá tấm poly đặc
Các yếu tố ảnh hưởng giá tấm poly đặc

4.2 Thương hiệu và nguồn gốc

Giá cả phụ thuộc vào thương hiệu và nguồn gốc (sản xuất trong nước hay nhập khẩu). Các thương hiệu uy tín với chế độ bảo hành dài hạn (thường là 5-10 năm) sẽ có giá cao hơn.

4.3 Màu sắc

Màu trong suốt (Clear) thường là giá tiêu chuẩn. Một số màu sắc đặc biệt, cần quy trình sản xuất phức tạp hơn hoặc có khả năng cản nhiệt chuyên dụng (như màu xám khói đậm) có thể có sự chênh lệch giá.
Dưới đây là bảng giá tham khảo chi tiết dựa trên phân loại và thương hiệu phổ biến trên thị trường. Bảng này minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa độ dày và giá thành:

Phân loại Độ dày Giá tham khảo (VND/m²) Đặc điểm ứng dụng
Polycarbonate Đặc Ultralite 3mm 313.000 Lợp mái hiên, vách ngăn trong nhà, yêu cầu chịu lực trung bình.
Polycarbonate Đặc Ultralite 5mm 525.000 Mái nhà xe, giếng trời, nơi cần chịu lực và độ bền tốt hơn.
Tấm Poly Vista Đặc Ruột 4mm 494.000 Lựa chọn cân bằng giữa giá thành và độ chịu lực, chất lượng cao.
Tấm Poly Vista Đặc Ruột 15mm 1.950.000 Dành cho các công trình đặc biệt, yêu cầu khả năng chống chịu cực cao (khiên chắn, cửa sổ an ninh).

Lưu ý: Mức giá này chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm nhất định và có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động chính sách của nhà phân phối, và số lượng đặt hàng thực tế. Hãy liên hệ Kho Vật Liệu Nam Phương để được tư vấn và báo giá chi tiết.

5. Ứng dụng đa dạng của tấm poly đặc ruột

Đây là lĩnh vực ứng dụng rộng rãi và quan trọng nhất của tấm poly đặc ruột nhờ vào đặc tính bền bỉ và truyền sáng tốt.
Lợp mái lấy sáng: Thay thế kính hoặc vật liệu lợp truyền thống cho các khu vực yêu cầu ánh sáng tự nhiên.

  • Mái hiên, mái che sân thượng.
  • Giếng trời (đặc biệt trong các công trình thương mại và nhà ở cao cấp).
  • Mái vòm sân vận động, nhà ga, khu vui chơi giải trí.
tấm poly đặc
Tấm poly đặc lợp mái lấy sáng

Vách ngăn cách âm/Cách nhiệt:

  • Vách ngăn văn phòng, khu vực cần sự riêng tư nhưng vẫn cần ánh sáng.
  • Vách ngăn phòng tắm (thay thế kính cường lực).
  • Làm cửa và cửa sổ: Cung cấp độ bền cao hơn kính, khó bị vỡ.
  • Mái che nhà kính/Vườn ươm: Độ truyền sáng cao giúp tối ưu hóa quá trình quang hợp, đồng thời bảo vệ cây trồng khỏi tác động xấu của thời tiết.
Tấm poly đặc
Tấm poly đặc làm vách ngăn

6. Hướng dẫn cách lợp tấm Poly đặc chuẩn

Việc lắp đặt đúng kỹ thuật là điều kiện tiên quyết để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho hệ thống tấm poly lấy sáng đặc của bạn.

Bước 1: Nguyên tắc cơ bản về khung xương

  • Độ dốc mái: Đảm bảo độ dốc tối thiểu là 9 độ (khoảng 15cm chiều cao trên mỗi mét chiều dài) để nước mưa thoát nhanh, tránh tình trạng ứ đọng và bám bẩn.
  • Vật liệu khung: Nên sử dụng khung thép hoặc nhôm chất lượng cao, chống gỉ sét.
  • Khoảng cách xà gồ: Khoảng cách xà gồ phải được tính toán phù hợp với độ dày của tấm (tấm càng dày thì khoảng cách xà gồ có thể rộng hơn).

Bước 2: Kỹ thuật cắt và khoan tấm

  • Cắt tấm: Sử dụng cưa đĩa hoặc cưa lọng với lưỡi cắt sắc và mịn. Đảm bảo cố định tấm chắc chắn khi cắt.
  • Khoan lỗ: Khoan lỗ bắt vít trước khi lắp đặt. Đường kính lỗ khoan phải lớn hơn đường kính vít khoảng 2-3mm (để trừ hao sự giãn nở nhiệt của tấm Polycarbonate, tránh nứt vỡ).

Bước 3: Cách lợp tấm poly đặc và bắt vít

Chiều UV: Lợp tấm sao cho mặt có lớp chống tia UV (thường được nhà sản xuất đánh dấu bằng nhãn dán hoặc chữ in) hướng lên trên, tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Bắt vít:

  • Sử dụng vít chuyên dụng có gioăng cao su hoặc vòng đệm chống thấm.
  • Bắt vít chắc chắn nhưng không quá chặt để tấm có không gian giãn nở.
  • Không bắt vít quá gần mép tấm.

Bước 4: Xử lý mối nối và chống thấm

  • Sử dụng thanh nẹp nhôm chữ H có gioăng cao su hoặc silicone trung tính để nối các tấm lại với nhau, đảm bảo chống thấm tuyệt đối.
  • Dán băng keo chống thấm hoặc silicone trung tính tại các vị trí tiếp giáp giữa tấm Poly và tường/kết cấu khác.
Hướng dẫn cách lợp tấm Poly đặc chuẩn
Hướng dẫn cách lợp tấm Poly đặc chuẩn

7. Câu hỏi liên quan về tấm poly đặc

7.1 Tấm poly đặc có bị ố vàng hay giòn sau thời gian sử dụng không?

Các loại tấm poly đặc ruột chất lượng cao, đặc biệt là những sản phẩm được cung cấp bởi Kho Vật liệu Nam Phương, đều có một lớp phủ chống tia UV (tia cực tím) dày và ổn định trên bề mặt. Lớp UV này đóng vai trò bảo vệ tấm khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Nếu không có lớp phủ này, tấm Polycarbonate sẽ bị giòn và ố vàng rất nhanh (chỉ sau khoảng 1-2 năm). Khi mua hàng, bạn nên kiểm tra và yêu cầu nhà cung cấp cam kết về lớp phủ UV cũng như chế độ bảo hành chống ố vàng, giòn hóa.

7.2 Tấm poly đặc 3mm và tấm poly đặc 5mm khác nhau nhiều không?

Sự khác biệt chính nằm ở khả năng chịu lực và giá thành:

  • Tấm Poly Đặc 3mm: Phù hợp cho các vị trí ít chịu va đập như mái hiên nhỏ, lợp ban công, hoặc vách ngăn trong nhà. Nhẹ và có giá tấm poly đặc thấp hơn.
  • Tấm Poly Đặc 5mm: Có độ cứng và khả năng chịu va đập (ví dụ: mưa đá, vật nặng rơi) tốt hơn đáng kể. Thường được ưu tiên sử dụng cho các mái lấy sáng diện tích lớn, giếng trời, hoặc mái nhà xe công cộng.

Lựa chọn độ dày nên dựa trên yêu cầu chịu tải và mức độ an toàn của công trình.

7.3 Tấm poly đặc ruột có cách âm, cách nhiệt tốt không?

Tấm poly đặc có khả năng cách âm tốt hơn kính ở cùng độ dày do bản chất vật liệu Polycarbonate hấp thụ âm thanh tốt hơn.
Tấm poly đặc có khả năng truyền nhiệt kém hơn kính (tức là cách nhiệt tốt hơn). Tuy nhiên, nếu công trình yêu cầu cách nhiệt tối đa, bạn nên chọn tấm Polycarbonate rỗng ruột vì các khoảng không khí bên trong tạo ra lớp đệm cách nhiệt hiệu quả hơn nhiều. Đối với tấm poly lấy sáng đặc, việc lựa chọn màu đục (như xám khói, xanh lá cây) sẽ giúp giảm nhiệt lượng truyền vào bên trong.

7.4 Khi lợp tấm poly đặc, có cần sử dụng phụ kiện chuyên dụng nào không?

Tuyệt đối cần thiết để đảm bảo chống thấm và độ bền. Các phụ kiện chuyên dụng bao gồm:

  • Thanh nẹp chữ H: Dùng để nối các tấm, thường làm bằng nhôm hoặc Polycarbonate.
  • Thanh nẹp chữ U: Dùng để bịt kín mép tấm ở hai đầu.
  • Vít bắn tôn/Vít chuyên dụng: Phải có gioăng (roăng) cao su hoặc nắp đệm nhựa để ngăn nước thấm qua lỗ vít và cho phép tấm giãn nở nhiệt.

Việc sử dụng Silicone trung tính chất lượng cao tại các mối nối cũng rất quan trọng trong cách lợp tấm poly đặc để đảm bảo công trình bền vững qua nhiều năm.
Tấm poly đặc là một vật liệu lý tưởng, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ, khả năng lấy sáng và độ bền an toàn. Việc nắm rõ kích thước tấm poly đặc, hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm poly đặc và áp dụng đúng cách lợp tấm poly đặc sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả đầu tư cho công trình.
Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp tấm poly đặc và các phụ kiện lợp mái chất lượng cao với giá thành cạnh tranh nhất?
Kho Vật liệu Nam Phương tự hào là đơn vị phân phối uy tín, cam kết cung cấp 100% tấm poly đặc ruột nguyên sinh, có chứng nhận chất lượng và bảo hành chính hãng từ nhà sản xuất.
Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại kích thước và màu sắc, hỗ trợ cắt tấm theo yêu cầu và tư vấn kỹ thuật lợp mái chuyên sâu cho mọi dự án.
Hãy để Kho Vật liệu Nam Phương đồng hành cùng sự bền vững và thẩm mỹ cho công trình của bạn! Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi tốt nhất.

Tổng kho vật liệu Nam Phương
Địa chỉ: 37 Lê Văn Khương, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TPHCM
Tel: 090 1234 756
Email: vatlieunamphuong@gmail.com
Website: khovatlieunamphuong.com

Tác giả: Nguyễn Phượng

Tôi Nguyễn Phượng hiện đang là CEO tại Công ty TNHH thương mại Nam Phương. Ngoài công việc điều hành và phát triển Công ty thì tôi cũng kiêm luôn công việc phân phối các loại vật liệu, phụ kiện trong ngành xây dựng ra ngoài thị trường.

Tấm poly đặc: Bảng giá, kích thước và kỹ thuật lợp chi tiết đơn giản 090 1234 756 090 1234 768